Trạng thái: Máy phun áp lực Karcher K2 Full Control EU (1.673-400.0)
Máy phun áp lực Karcher K2 Full Control EU (1.673-400.0)
Thông Số Máy Rửa Xe Karcher K2 Full Control EU
Nguồn Điện | 220~50Hz | Kích Thước | 246x280x586(mm) |
Công Suất | 1400(W) | Trọng lượng | 4.3(kg) |
Lưu Lượng | 360(l/h) | Tự Động Bảo Vệ Nhiệt | Tự Khởi Động |
Áp Lực | 110(bar) | Xuất Xứ | Made In Germany |
Nhiệt Độ Nước Tối Đa | 600C |
Thông tin chi tiết
Phụ kiện đi kèm:
- Súng phun, G 120 Q
- Đầu phun tùy chỉnh áp lực
- Dây áp lực cao chiều dài 4m (Khách hàng có thể mua thêm dây dài 10m hoặc dây áp lực 15m)
- Kết Nối Nhanh trên thiết bị
Tính năng và Ưu điểm
Đầu phun tùy chỉnh áp lực Vario Power và đầu phun xoáy
Ba chế độ phun và chế độ phun hóa chất phù hợp cho nhiều bề mặt làm sạch khác nhau Áp lực có thể được điều chỉnh bằng cách xoay thân phun Vario Power Ký hiệu chỉ dẫn chế độ phun đang được vận hành
Hỗ trợ cho phụ kiện, súng phun và dây điện
Mọi phụ kiện đều sẵn sàng trong tầm tay. Máy được thiết kế gọn nhẹ giúp cất trữ gọn gàng sau khi sử dụng Móc cáp rộng cho phép xếp gọn dây cáp trực tiếp trên thiết bị.
Sử dụng chất tẩy rửa
Ống hút khi dùng chất tẩy rửa Chất tẩy rửa Kärcher giúp gia tăng hiệu quả làm sạch, giúp chăm sóc và bảo vệ bề mặt
Những lưu ý khi sử dụng máy rửa xe mini karcher
- Cấp nước sạch cho máy khi cắm điện
- Tuyệt đối không được chạy máy khi chưa cấp nước đầy đủ
- Không được giữ cò súng liên tục trong thời gian dài.
- Trong quá trình sử dụng không được để gập dây áp lực (Có thể bọc dây áp lực để tránh mài mòn)
- Khi sử dụng máy xong thì tắt nguồn(OFF), bóp cò súng cho ra hết nước trước khi tháo dây áp lực
- Kiểm tra đầu lọc ở đường cấp nước vào thường xuyên (nếu bẩn thì phải vệ sinh sạch sẽ)
Thiết kế đầu phun chỉ có ở dòng máy rửa xe Karcher
Ba chế độ phun và chế độ phun hóa chất phù hợp cho nhiều bề mặt làm sạch khác nhau Áp lực có thể được điều chỉnh bằng cách xoay thân phun Vario Power Ký hiệu chỉ dẫn chế độ phun đang được vận hành
Hiệu suất làm việc của máy rửa xe Karcher K2 Full Control cao hơn so với các dòng máy thông thường , nhanh chóng làm sạch các vết bẩn , đặc biệt máy tiết kiệm điện , tiết kiệm nước , không gây tiếng ồn.
Áp lực (bar) (bar/MPa) | 20 - 110 / 2 - 11 |
Lưu lượng (l/h) | 360 |
Nhiệt độ nước vào tối đa (°C) | 40 |
Tải kết nối (kW) | 1,4 |
Diện tích làm sạch (m2/h) | 20 |
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg) | 4,34 |
Kích thước (D x R x C) | 246 x 280 x 586 |
Dây cao áp | 4m |