Trạng thái: Máy Làm Sạch Bằng Hơi Nước Karcher SG 4/4
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật
Công suất đun nóng (kW) | 2300 |
Dung tích bình chứa (l) | 4 |
Chiều dài dây cáp (m) | 7,5 |
Áp suất hơi (bar) (bar) | 4 |
Nhiệt độ nồi hơi (oC) | 145 |
Điện áp (V) | 220 - 240 |
Tần số (Hz) | 50 - 60 |
Kích thước (D x R x C) | 475 x 320 x 275 |
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg) | 8 |
Thông tin chi tiết
Là thiết bị làm sạch bằng hơi nước nhỏ gọn nhưng rất mạnh mẽ, máy SG 4/4 mang lại hiệu quả làm sạch nổi bật được cấp bằng chứng nhận về khả năng diệt khuẩn*. Với công năng liên tục thay đổi áp lực hơi nước và chức năng VapoHydro giúp máy SG 4/4 đáp ứng hoàn hảo các công việc làm sạch khác nhau. Hệ thống 2 bình chứa có thể được làm đầy bất cứ khi nào, đảm bảo khả năng đun sôi nước nhanh chóng tránh gián đoạn trong lúc vận hành. Đồng hồ nhiệt độ hơi nước giúp đảm bảo kết quả làm sạch luôn được giữ tối ưu. SG 4/4 là thiết bị làm sạch cực kỳ linh hoạt mà không cần dùng đến bất cứ hóa chất nào. *(*According to prEN 16615, PVC floor, machine: SG 4/4 (floor nozzle with slats, 30 cm/sec, max. steam pressure, min. VapoHydro), test bacteria: Enterococcus hirae ATCC 10541)
TÍNH NĂNG VÀ ƯU ĐIỂM
Hệ thống bình kép
Nước sạch có thể được liên tục làm đầy trong khoang do bộ phận đun sôi và khoang chứa nước được thiết kế tách biệt. Vì chỉ có một phần khối lượng tổng thể được làm nóng, một luồng hơi nước liên tục được nhanh chóng sản xuất. Với khối lượng bình chứa lên đến 4l, máy SG 4/4 có thể sử dụng trong thời gian dài mà không cần châm nước.
VapoHydro
Nhờ vào VapoHydro, mức độ hơi nước có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào các công việc làm sạch khác nhau. Ngoài áp lực hơi nước, độ bão hòa có thể được điều chỉnh từ dạng hơi sương sang dạng nước nóng. Với đầu phun nước nóng, ngay cả các chất bẩn cứng đầu nhất cũng có thể loại bỏ một cách dễ dàng.
Khoang chứa phụ kiện
Khoang chứa cho phép chứa đa dạng các loại phụ kiện khác nhau. Các phụ kiện luôn được cất giữ cẩn thận Ống phun cũng có thể được giữ ở khu vực sau máy
Vệ sinh |
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật
Công suất đun nóng (kW) | 2300 |
Dung tích bình chứa (l) | 4 |
Chiều dài dây cáp (m) | 7,5 |
Áp suất hơi (bar) (bar) | 4 |
Nhiệt độ nồi hơi (oC) | 145 |
Điện áp (V) | 220 - 240 |
Tần số (Hz) | 50 - 60 |
Kích thước (D x R x C) | 475 x 320 x 275 |
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg) | 8 |